🌟 사회 제도 (社會制度)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 사회 제도 (社會制度) @ Giải nghĩa
- 모계제 (母系制) : 혈통이나 상속이 어머니 쪽의 계통을 따라 이루어지는 사회 제도.
🗣️ 사회 제도 (社會制度) @ Ví dụ cụ thể
- 사회 제도. [제도 (制度)]
🌷 ㅅㅎㅈㄷ: Initial sound 사회 제도
-
ㅅㅎㅈㄷ (
사회 제도
)
: 사회 구성원들에 의하여 지지되고 있는 경제, 법률, 종교, 도덕, 관습 등의 규범 체계.
None
🌏 CHẾ ĐỘ XÃ HỘI: Hệ thống quy phạm về kinh tế, pháp luật, tôn giáo, đạo đức, tập quán... được ủng hộ bởi các thành viên xã hội.
• Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7)